Thực đơn
Busan Phân chia hành chínhNăm 1957, thành phố Busan mới chỉ được chia thành 6 khu. Nhưng ngày nay, Busan đã được chia thành 15 khu và 1 quận:
Tên của Gu (quận) & Gun (hạt) | Diện tích (km²) | Dân số |
---|---|---|
Khu Bắc (북구; 北區; Bắc khu) | 39.44 | 313,553 |
Khu Busanjin (부산진구; 釜山鎭區; Phủ Sơn Trấn khu) | 29.69 | 398,174 |
Khu Đông (동구; 東區; Đông khu) | 9.78 | 102,859 |
Khu Dongnae (동래구; 東萊區; Đông Lai khu) | 16.63 | 283,636 |
Khu Gangseo (강서구; 江西區; Giang Tây khu) | 180.24 | 66,269 |
Khu Geumjeong (금정구; 金井區; Kim Tỉnh khu) | 65.17 | 257,662 |
Khu Haeundae (해운대구; 海雲臺區; Hải Vân Đài khu) | 51.46 | 429,477 |
Khu Trung (중구; 中區; Trung khu) | 2.82 | 50,555 |
Khu Nam (남구; 南區; Nam khu) | 26.77 | 301,904 |
Khu Saha (사하구; 沙下區; Sa Hạ khu) | 40.96 | 362,697 |
Khu Sasang (사상구; 沙上區; Sa Thượng khu) | 36.06 | 261,673 |
Khu Tây (서구; 西區; Tây khu) | 13.88 | 127,068 |
Khu Suyeong (수영구; 水營區; Thủy Doanh khu) | 10.20 | 179,208 |
Khu Yeongdo (영도구; 影島區; Ảnh Đảo khu) | 14.13 | 148,431 |
Khu Yeonje (연제구; 蓮堤區; Liên Đê khu) | 12.08 | 213,453 |
Quận Gijang (기장군; 機張郡; Ky Trương quận) | 218.04 | 103,762 |
Thực đơn
Busan Phân chia hành chínhLiên quan
Busan Busan Lotte World Tower Busana Busano Busan Metro Busan International Film Festival Busanjin-gu Bušanovice Business Times (Singapore) ButanoneTài liệu tham khảo
WikiPedia: Busan http://english.people.com.cn/200511/14/eng20051114... http://aleph.nkp.cz/F/?func=find-c&local_base=aut&... http://id.loc.gov/authorities/names/n80013546 http://d-nb.info/gnd/4323346-6 http://id.ndl.go.jp/auth/ndlna/00631359 http://www.busan.go.kr/open_content/busan/general/... http://www.kma.go.kr/down/Climatological_2010.pdf http://www.kma.go.kr/weather/climate/average_30yea... http://www.kma.go.kr/weather/climate/extreme_daily... http://www.kma.go.kr/weather/climate/extreme_daily...